80 | FC Settat #5 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 24 | 0 | 4 | 13 | 0 |
79 | FC Settat #5 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 27 | 0 | 0 | 7 | 1 |
78 | FC Settat #5 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
77 | FC Settat #5 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 27 | 7 | 9 | 10 | 0 |
76 | FC Settat #5 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 28 | 4 | 7 | 9 | 0 |
75 | FC Settat #5 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 26 | 0 | 3 | 12 | 0 |
74 | FC Settat #5 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 0 | 2 | 10 | 0 |
73 | FC Settat #5 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 16 | 1 | 2 | 4 | 0 |
72 | FC Settat #5 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 28 | 0 | 2 | 10 | 0 |
71 | FC Settat #5 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 31 | 0 | 1 | 3 | 1 |
70 | FC Settat #5 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 28 | 1 | 3 | 11 | 1 |
69 | FC Settat #5 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 26 | 1 | 3 | 7 | 0 |
68 | FC Settat #5 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 28 | 0 | 16 | 7 | 0 |
67 | FC Settat #5 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 23 | 0 | 0 | 5 | 0 |
66 | FC Settat #5 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 26 | 0 | 2 | 3 | 1 |
65 | FC Settat #5 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
64 | FC Settat #5 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 42 | 0 | 1 | 5 | 0 |
63 | FC Settat #5 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
62 | FC Settat #5 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
60 | FC Ghilizane | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 29 | 0 | 7 | 13 | 0 |
60 | FC Settat #5 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Settat #5 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |