80 | FC Pointe-Noire #13 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Pointe-Noire #13 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Pointe-Noire #13 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Pointe-Noire #13 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Pointe-Noire #13 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Pointe-Noire #13 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Pointe-Noire #13 | Giải vô địch quốc gia Congo | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Pointe-Noire #13 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Pointe-Noire #13 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | FC Pointe-Noire #13 | Giải vô địch quốc gia Congo | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Pointe-Noire #13 | Giải vô địch quốc gia Congo | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Pointe-Noire #13 | Giải vô địch quốc gia Congo | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Pointe-Noire #13 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Pointe-Noire #13 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | FC Pointe-Noire #13 | Giải vô địch quốc gia Congo | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Pointe-Noire #13 | Giải vô địch quốc gia Congo | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Pointe-Noire #13 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Pointe-Noire #13 | Giải vô địch quốc gia Congo | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC Premia | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |