80 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 32 | 0 | 7 | 6 | 0 |
79 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 28 | 0 | 2 | 4 | 0 |
78 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 36 | 0 | 5 | 4 | 0 |
77 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 36 | 0 | 3 | 8 | 0 |
76 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 36 | 0 | 5 | 8 | 0 |
75 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 35 | 0 | 11 | 8 | 1 |
74 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 36 | 3 | 17 | 7 | 0 |
73 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 35 | 3 | 22 | 11 | 0 |
72 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 35 | 1 | 23 | 11 | 1 |
71 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 33 | 2 | 19 | 14 | 0 |
70 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 34 | 4 | 22 | 13 | 0 |
69 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 34 | 2 | 16 | 12 | 0 |
68 | Yumia Radegna FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 31 | 3 | 22 | 10 | 1 |
67 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 11 | 0 | 0 | 5 | 0 |
66 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
65 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Murata #29 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.2] | 29 | 4 | 19 | 12 | 0 |
61 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |