73 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 28 | 0 | 0 | 4 | 1 |
71 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 18 | 3 | 2 | 1 | 0 |
65 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
64 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 28 | 0 | 0 | 5 | 1 |
61 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
60 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 38 | 0 | 0 | 5 | 0 |
59 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |