80 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 35 | 0 | 0 |
79 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 1 | 0 |
78 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 2 | 0 |
77 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 0 |
76 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 0 |
75 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 34 | 0 | 0 |
74 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 1 | 0 |
73 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23 | 1 | 0 |
72 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27 | 0 | 0 |
71 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30 | 1 | 0 |
70 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 0 | 0 |
69 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 0 |
68 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 0 | 0 |
67 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 3 | 0 |
66 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30 | 6 | 0 |
65 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 3 | 0 |
64 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28 | 1 | 0 |
63 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25 | 0 | 0 |
62 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24 | 1 | 0 |
61 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29 | 1 | 0 |
60 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29 | 5 | 0 |
59 | İnterstellar | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28 | 6 | 0 |