78 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
77 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 23 | 1 | 1 | 0 | 0 |
76 | Tardis FC | Giải vô địch quốc gia Kenya | 15 | 1 | 2 | 0 | 0 |
75 | ANFK | Giải vô địch quốc gia Palau | 33 | 0 | 1 | 0 | 0 |
74 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 |
73 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 |
72 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 9 | 0 | 1 | 0 | 0 |
70 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 10 | 0 | 1 | 0 | 0 |
69 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 15 | 0 | 1 | 0 | 0 |
67 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 40 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 21 | 0 | 3 | 0 | 0 |
65 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 20 | 1 | 1 | 0 | 0 |
64 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 21 | 3 | 0 | 0 | 0 |
63 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
59 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 14 | 0 | 0 | 2 | 1 |