79 | Blackpool #6 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.3] | 25 | 11 | 0 | 0 |
78 | Blackpool #6 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 34 | 1 | 0 | 0 |
77 | Blackpool #6 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 35 | 14 | 0 | 0 |
76 | Blackpool #6 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 38 | 2 | 0 | 0 |
75 | Blackpool #6 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 32 | 12 | 0 | 0 |
74 | Blackpool #6 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.3] | 2 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 2 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 3 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
70 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 4 | 1 | 0 | 0 |
69 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 4 | 1 | 0 | 0 |
68 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 7 | 0 | 0 |
67 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 6 | 0 | 0 |
66 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 5 | 0 | 0 |
65 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 18 | 4 | 0 | 0 |
64 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 32 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 24 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 34 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 18 | 0 | 0 | 0 |