79 | 西北工业大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 28 | 0 | 0 | 2 | 1 |
76 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
71 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 1 | 0 | 2 | 0 |
67 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 54 | 0 | 0 | 4 | 0 |
66 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 45 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 40 | 0 | 0 | 4 | 0 |
63 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 41 | 2 | 0 | 4 | 0 |
62 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 38 | 0 | 0 | 5 | 0 |
61 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |