80 | Hurrigames RockStars | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 36 | 0 | 6 | 9 | 0 |
79 | Hurrigames RockStars | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 37 | 0 | 11 | 6 | 0 |
78 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 16 | 0 | 13 | 2 | 1 |
77 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 1 | 28 | 12 | 0 |
76 | FC RageBull | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 32 | 0 | 32 | 4 | 0 |
75 | 龙行天下 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 27 | 1 | 10 | 2 | 0 |
74 | 龙行天下 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 26 | 0 | 8 | 10 | 2 |
73 | 龙行天下 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 28 | 0 | 14 | 6 | 1 |
72 | 龙行天下 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 28 | 1 | 11 | 7 | 0 |
71 | 龙行天下 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 14 | 0 | 6 | 5 | 0 |
71 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 12 | 1 | 9 | 2 | 0 |
70 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 20 | 1 | 17 | 7 | 0 |
69 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 20 | 1 | 30 | 6 | 0 |
68 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 20 | 1 | 22 | 3 | 0 |
67 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 20 | 0 | 24 | 5 | 0 |
66 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 22 | 1 | 16 | 8 | 0 |
65 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 24 | 2 | 18 | 5 | 0 |
64 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 21 | 3 | 12 | 7 | 0 |
63 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Guarulhos | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.1] | 32 | 11 | 29 | 10 | 0 |
62 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Santa Cruz del Sur | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 36 | 1 | 16 | 7 | 0 |
60 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | FC Ganda | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |