82 | Gatto | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 16 | 0 | 0 | 4 | 1 |
81 | Gatto | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
80 | Gatto | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
79 | Gatto | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 36 | 1 | 0 | 6 | 0 |
78 | Gatto | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
77 | FC Foresta | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
76 | FC Foresta | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 2 |
75 | FC Foresta | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
72 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
71 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
70 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 0 | 0 | 7 | 0 |
69 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 31 | 1 | 0 | 5 | 0 |
68 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 35 | 0 | 1 | 3 | 0 |
67 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 4 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 35 | 0 | 0 | 6 | 0 |
65 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 37 | 1 | 0 | 2 | 0 |
64 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 43 | 1 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 1 |
61 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
59 | FC Alba | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |