80 | Tabriz | Giải vô địch quốc gia Iran | 33 | 16 | 1 | 0 | 0 |
79 | Tabriz | Giải vô địch quốc gia Iran | 32 | 19 | 3 | 3 | 0 |
78 | Tabriz | Giải vô địch quốc gia Iran | 34 | 14 | 2 | 0 | 0 |
77 | Tabriz | Giải vô địch quốc gia Iran | 34 | 7 | 0 | 1 | 0 |
76 | Tabriz | Giải vô địch quốc gia Iran | 34 | 23 | 0 | 2 | 0 |
75 | Tabriz | Giải vô địch quốc gia Iran | 27 | 24 | 1 | 0 | 0 |
74 | Tabriz | Giải vô địch quốc gia Iran | 34 | 31 | 4 | 0 | 0 |
73 | Tabriz | Giải vô địch quốc gia Iran | 27 | 27 | 1 | 0 | 0 |
72 | Tabriz | Giải vô địch quốc gia Iran | 34 | 31 | 1 | 0 | 0 |
71 | Tabriz | Giải vô địch quốc gia Iran | 34 | 47 | 6 | 1 | 0 |
70 | Tabriz | Giải vô địch quốc gia Iran | 33 | 33 | 5 | 0 | 0 |
69 | Tabriz | Giải vô địch quốc gia Iran | 33 | 39 | 4 | 0 | 0 |
68 | Çorlu Kore SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
67 | Çorlu Kore SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Çorlu Kore SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Çorlu Kore SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 19 | 2 | 0 | 0 | 0 |
64 | Çorlu Kore SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Çorlu Kore SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Çorlu Kore SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | Çorlu Kore SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Çorlu Kore SK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |