80 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 1 | 0 | 4 | 0 |
78 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 23 | 0 | 0 | 8 | 0 |
77 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
76 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 1 | 0 | 6 | 0 |
75 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 2 | 0 | 10 | 0 |
74 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 1 | 0 | 8 | 1 |
73 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 23 | 2 | 0 | 6 | 0 |
72 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 13 | 0 | 0 | 1 | 1 |
71 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 17 | 1 | 0 | 6 | 0 |
63 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 6 | 0 |