80 | Fakaifou Village #23 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Fakaifou Village #23 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 |
78 | Fakaifou Village #23 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | Fakaifou Village #23 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Fakaifou Village #23 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 29 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 |
75 | Fakaifou Village #23 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 39 | 5 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | Fakaifou Village #23 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 33 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | Fakaifou Village #23 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Fakaifou Village #23 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 33 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
71 | Fakaifou Village #23 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Fakaifou Village #23 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 34 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
69 | Fakaifou Village #23 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Fakaifou Village #23 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Fakaifou Village #23 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 29 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 25 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
64 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 17 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
62 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 8 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |