76 | STEAUA SCOREIU | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 12 | 1 | 1 | 1 | 0 |
75 | STEAUA SCOREIU | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 13 | 0 | 0 | 6 | 0 |
74 | STEAUA SCOREIU | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 25 | 0 | 0 | 7 | 2 |
73 | STEAUA SCOREIU | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | STEAUA SCOREIU | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 1 |
71 | STEAUA SCOREIU | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Zoocer | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
69 | FC Zoocer | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 28 | 1 | 0 | 2 | 0 |
68 | FC Zoocer | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Zoocer | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 31 | 1 | 0 | 3 | 0 |
66 | FC Zoocer | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 32 | 3 | 0 | 2 | 0 |
65 | FC Zoocer | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
64 | FC Zoocer | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | FC Zoocer | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 40 | 1 | 1 | 6 | 0 |
62 | FC Zoocer | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 38 | 0 | 0 | 8 | 0 |
61 | FC Zoocer | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
60 | FC Zoocer | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
59 | FC Zoocer | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |