74 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 |
73 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 25 | 1 | 7 | 4 | 0 |
72 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 32 | 2 | 14 | 13 | 0 |
71 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 26 | 1 | 7 | 2 | 0 |
70 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 22 | 0 | 9 | 1 | 0 |
69 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 28 | 2 | 7 | 6 | 0 |
68 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 24 | 0 | 0 | 6 | 0 |
67 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 16 | 1 | 4 | 0 | 0 |
66 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 14 | 0 | 4 | 0 | 0 |
65 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 21 | 0 | 4 | 0 | 0 |
64 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 52 | 1 | 1 | 8 | 0 |
63 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
60 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |