80 | FK Crvena Zvezda | Giải vô địch quốc gia Peru | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FK Crvena Zvezda | Giải vô địch quốc gia Peru | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FK Crvena Zvezda | Giải vô địch quốc gia Peru | 20 | 1 | 3 | 6 | 1 |
77 | FK Crvena Zvezda | Giải vô địch quốc gia Peru | 20 | 0 | 10 | 3 | 1 |
76 | FC Foresta | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 28 | 1 | 15 | 15 | 1 |
75 | FC Foresta | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 30 | 0 | 11 | 12 | 1 |
74 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 25 | 0 | 7 | 13 | 1 |
73 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 31 | 1 | 3 | 12 | 1 |
72 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 33 | 0 | 8 | 6 | 0 |
71 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 16 | 0 | 2 | 0 | 0 |
70 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 5 | 0 | 2 | 0 | 0 |
66 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
63 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
60 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
59 | Junior FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |