80 | Internationale | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | Internationale | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 29 | 41 | 1 | 3 | 0 |
78 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 24 | 71 | 5 | 3 | 0 |
77 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 31 | 95 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 1 | 0 |
76 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 29 | 1 | 2 | 0 |
75 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 25 | 31 | 1 | 2 | 0 |
74 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 32 | 42 | 3 | 3 | 0 |
73 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 28 | 44 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 4 | 1 | 0 |
72 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 29 | 39 | 5 | 0 | 0 |
71 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 21 | 21 | 0 | 1 | 0 |
70 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 19 | 1 | 1 | 0 |
69 | Kombajn Zielonki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 12 | 0 | 2 | 0 |
68 | Warp Sports FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 40 | 42 | 1 | 1 | 0 |
67 | Discipulado LC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 37 | 27 | 0 | 1 | 0 |
66 | Cuore rossonero | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 38 | 51 | 3 | 7 | 0 |
65 | FC Den Eendracht Aalst | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 64 | 32 | 2 | 2 | 0 |
64 | hot boys | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 65 | 49 | 3 | 5 | 0 |
63 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Abreu Loureiro FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |