79 | SV Poppel | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 20 | 2 | 1 | 0 |
78 | SV Poppel | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 37 | 1 | 0 | 0 |
77 | SN Atlantique | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 21 | 0 | 2 | 0 |
76 | SN Atlantique | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 26 | 0 | 0 | 0 |
75 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 31 | 40 | 0 | 1 | 0 |
74 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 42 | 2 | 1 | 0 |
73 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 54 | 2 | 1 | 0 |
72 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 51 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 | 0 |
71 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 46 | 1 | 1 | 0 |
70 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 54 | 0 | 1 | 0 |
69 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 34 | 2 | 0 | 0 |
68 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 29 | 0 | 0 | 0 |
67 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 25 | 0 | 1 | 0 |
66 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 21 | 6 | 0 | 0 | 0 |
65 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 21 | 5 | 0 | 0 | 0 |
64 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 21 | 4 | 0 | 0 | 0 |
63 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |