80 | SC Lochem | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | SC Lochem | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 21 | 6 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 15 | 6 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 21 | 10 | 1 | 1 | 0 |
75 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 33 | 16 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 36 | 20 | 1 | 0 | 0 |
73 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 35 | 26 | 2 | 0 | 0 |
72 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 32 | 22 | 1 | 0 | 0 |
71 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 38 | 16 | 2 | 0 | 0 |
70 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 36 | 29 | 2 | 2 | 0 |
69 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 36 | 38 | 2 | 2 | 0 |
68 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 30 | 12 | 0 | 2 | 0 |
67 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 35 | 25 | 2 | 1 | 0 |
66 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 36 | 27 | 1 | 0 | 0 |
65 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 66 | 23 | 1 | 3 | 0 |
64 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 67 | 18 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 58 | 18 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 62 | 14 | 1 | 2 | 0 |
61 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 52 | 16 | 0 | 3 | 0 |
60 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 19 | 10 | 1 | 1 | 0 |
60 | Auni | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 |
59 | Auni | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |