82 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 29 | 12 | 0 | 0 |
81 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 23 | 0 | 0 |
80 | Mambo Football Club | Giải vô địch quốc gia Pháp | 18 | 9 | 0 | 0 |
80 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 15 | 3 | 0 | 0 |
79 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 8 | 0 | 0 |
78 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 24 | 10 | 1 | 1 |
77 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 10 | 1 | 0 |
76 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 12 | 0 | 0 |
75 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 1 | 0 | 0 |
74 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 7 | 0 | 0 |
73 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 6 | 0 | 0 |
72 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 7 | 1 | 0 |
71 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 3 | 0 | 0 |
70 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 24 | 2 | 0 | 0 |
69 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 1 | 0 | 0 |
68 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 24 | 3 | 0 | 0 |
67 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 1 | 0 | 0 |
66 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 1 | 0 | 0 |
65 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 37 | 0 | 0 | 0 |
64 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 26 | 0 | 0 | 0 |
63 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 0 | 0 |
62 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 0 | 0 | 0 |
61 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 0 | 0 |
60 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
60 | Estudiantes del Mundo | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 16 | 0 | 0 | 0 |
59 | Estudiantes del Mundo | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 23 | 0 | 0 | 0 |