84 | GENOVA | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 12 | 4 | 0 | 0 |
84 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 1 | 1 | 0 | 0 |
83 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 27 | 16 | 0 | 0 |
82 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 24 | 14 | 0 | 0 |
81 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 20 | 0 | 0 |
80 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 11 | 0 | 0 |
79 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 21 | 10 | 1 | 0 |
78 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 19 | 1 | 0 |
77 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 25 | 18 | 0 | 0 |
76 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 19 | 0 | 0 |
75 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 9 | 0 | 0 |
74 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 16 | 6 | 0 | 0 |
73 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 15 | 6 | 0 | 0 |
72 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 18 | 9 | 0 | 0 |
71 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 8 | 0 | 0 |
70 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 15 | 0 | 0 |
69 | Gliwice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 4 | 2 | 0 |
68 | FC Daugavpils #42 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 36 | 30 | 0 | 0 |
67 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18 | 0 | 0 | 0 |
66 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 |
65 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 0 | 2 | 0 |
64 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17 | 0 | 0 | 0 |
63 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19 | 0 | 0 | 0 |
62 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 32 | 0 | 0 | 0 |
61 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 0 | 0 |
60 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16 | 0 | 0 | 0 |
59 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 11 | 0 | 0 | 0 |