80 | 南京航空航天大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | 南京航空航天大学 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 31 | 2 | 0 | 2 | 0 |
78 | BAHIA | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 1 |
77 | Cachambi CF | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Cachambi CF | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | Cachambi CF | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Cachambi CF | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
73 | Cachambi CF | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | Cachambi CF | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
71 | Cachambi CF | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
70 | Cachambi CF | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Cachambi CF | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
68 | Cachambi CF | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Cachambi CF | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Cachambi CF | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
66 | Scammonden Daoists | Giải vô địch quốc gia Anh | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Scammonden Daoists | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Scammonden Daoists | Giải vô địch quốc gia Anh | 14 | 1 | 0 | 2 | 0 |
63 | Scammonden Daoists | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | We Lost | Giải vô địch quốc gia Anh | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | We Lost | Giải vô địch quốc gia Anh | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
60 | We Lost | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | We Lost | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 3 | 1 |