83 | Znamya Truda | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | Znamya Truda | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | Znamya Truda | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 20 | 0 | 6 | 1 | 0 |
80 | Znamya Truda | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 25 | 0 | 2 | 7 | 0 |
79 | Znamya Truda | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 26 | 2 | 26 | 4 | 0 |
78 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 7 | 0 | 1 | 2 | 0 |
77 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 27 | 0 | 3 | 2 | 1 |
76 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 28 | 0 | 5 | 8 | 0 |
75 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 28 | 0 | 9 | 5 | 1 |
74 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 28 | 0 | 9 | 6 | 0 |
73 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 26 | 0 | 5 | 4 | 1 |
72 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 31 | 1 | 12 | 5 | 0 |
71 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 25 | 0 | 7 | 7 | 1 |
70 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 26 | 0 | 5 | 7 | 0 |
69 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 26 | 0 | 7 | 13 | 0 |
68 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 26 | 0 | 2 | 4 | 0 |
67 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 7 | 0 | 1 | 1 | 0 |
66 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 |
65 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | Jaslo | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 33 | 12 | 9 | 9 | 0 |
62 | Sroda Wielkopolska | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 29 | 1 | 10 | 11 | 0 |
61 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | FC Laboratorium | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |