76 | VV Bokjes | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
75 | VV Bokjes | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 31 | 0 | 0 | 5 | 1 |
74 | VV Bokjes | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 33 | 2 | 0 | 3 | 0 |
73 | VV Bokjes | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Kigali #21 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Kigali #21 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 32 | 4 | 0 | 5 | 0 |
71 | FC Kigali #21 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 24 | 6 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Kigali #21 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 32 | 3 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC Kigali #21 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Kigali #21 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Kigali #21 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | FC Kigali #21 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 60 | 0 | 0 | 3 | 0 |
65 | FC Kigali #21 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 57 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | FC Kigali #21 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 62 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | FC Kigali #21 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 58 | 0 | 0 | 3 | 0 |
62 | FC Kigali #21 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
61 | FC Kigali #21 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
60 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 |
60 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 15 | 0 | 0 | 1 | 1 |