80 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 1 |
78 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
76 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 35 | 1 | 0 | 1 | 1 |
75 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 33 | 0 | 0 | 7 | 0 |
73 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 31 | 0 | 0 | 4 | 1 |
71 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 32 | 0 | 0 | 4 | 1 |
70 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
69 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
68 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
67 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | FC Santa Ana #2 | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
65 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Quezailica | Giải vô địch quốc gia Honduras | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Barú | Giải vô địch quốc gia Panama | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | Quezailica | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Quezailica | Giải vô địch quốc gia Honduras | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | Quezailica | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | Quezailica | Giải vô địch quốc gia Honduras | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
60 | Quezailica | Giải vô địch quốc gia Honduras | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
59 | Quezailica | Giải vô địch quốc gia Honduras | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |