80 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 14 | 4 | 0 | 0 |
79 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 43 | 4 | 1 | 0 |
78 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 41 | 8 | 0 | 0 |
77 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 49 | 12 | 0 | 0 |
76 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 43 | 10 | 0 | 0 |
75 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 53 | 9 | 1 | 0 |
74 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 50 | 13 | 0 | 0 |
73 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 39 | 8 | 2 | 0 |
72 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 41 | 7 | 0 | 0 |
71 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 34 | 5 | 0 | 0 |
70 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 5 | 0 | 0 |
69 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 3 | 0 | 0 |
68 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 4 | 0 | 0 |
67 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 65 | 2 | 0 | 0 |
66 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 47 | 11 | 0 | 0 |
65 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 45 | 8 | 2 | 0 |
64 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 45 | 0 | 0 | 0 |
63 | Doutrinador | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 27 | 0 | 0 | 0 |
62 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 33 | 11 | 0 | 0 |
61 | NK Krško | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 46 | 1 | 0 | 0 |
60 | NK Krško | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 33 | 0 | 0 | 0 |
59 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 22 | 1 | 0 | 0 |