80 | FC Lamentin #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 39 | 2 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Lamentin #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 43 | 44 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 0 | 0 |
78 | FC Lamentin #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 32 | 43 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 4 | 0 | 0 |
77 | FC Lamentin #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 37 | 17 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Lamentin #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 42 | 59 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 0 | 0 |
75 | FC Lamentin #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 39 | 67 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 4 | 0 | 0 |
74 | Le Petit Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | Le Petit Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 23 | 11 | 0 | 0 | 0 |
72 | Le Petit Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 24 | 13 | 0 | 0 | 0 |
71 | Le Petit Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 27 | 14 | 0 | 0 | 0 |
70 | Le Petit Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 23 | 8 | 0 | 0 | 0 |
69 | Le Petit Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 31 | 16 | 1 | 0 | 0 |
68 | 津门虎 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 22 | 6 | 0 | 0 | 0 |
67 | 津门虎 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 23 | 11 | 1 | 0 | 0 |
66 | 津门虎 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 26 | 13 | 0 | 0 | 0 |
65 | 津门虎 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 21 | 7 | 0 | 0 | 0 |
64 | 津门虎 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 31 | 2 | 0 | 0 | 0 |
63 | 津门虎 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 24 | 3 | 0 | 0 | 0 |
62 | 津门虎 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
61 | 津门虎 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | 津门虎 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |