80 | FC Kerema | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Kerema | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
78 | FC Kerema | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | FC Kerema | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Kerema | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Kerema | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Kerema | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | FC Kerema | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 26 | 1 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Kerema | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Kerema | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Kerema | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Kerema | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Kerema | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Kerema | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
66 | FC Kerema | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | 小南 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | 深圳健力宝 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 61 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | 深圳健力宝 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 56 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | 深圳健力宝 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 64 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | 深圳健力宝 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.21] | 51 | 3 | 0 | 10 | 0 |
61 | 深圳健力宝 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 45 | 0 | 0 | 14 | 4 |
60 | 深圳健力宝 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 44 | 0 | 0 | 14 | 0 |