81 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 41 | 0 | 0 | 0 |
80 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 42 | 0 | 1 | 0 |
79 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 58 | 0 | 1 | 0 |
78 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 84 | 3 | 2 | 0 |
77 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 34 | 64 | 0 | 1 | 0 |
76 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 71 | 0 | 1 | 0 |
75 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 86 | 1 | 2 | 0 |
74 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 74 | 0 | 1 | 0 |
73 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 72 | 0 | 0 | 0 |
72 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 61 | 0 | 1 | 0 |
71 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 66 | 1 | 0 | 0 |
70 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 55 | 1 | 1 | 0 |
69 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 51 | 0 | 2 | 0 |
68 | Otxar City | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 24 | 71 | 0 | 1 | 0 |
68 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 |
67 | Kingstown #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 27 | 100 | 2 | 1 | 0 |
67 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Beveren | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 31 | 65 | 0 | 0 | 0 |
66 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Reggio di Calabria FC | Giải vô địch quốc gia Italy | 46 | 19 | 0 | 0 | 0 |
64 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 34 | 8 | 0 | 2 | 0 |
63 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
60 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |