79 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 20 | 1 | 1 | 0 | 0 |
74 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 1 | 1 | 0 | 0 |
72 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 23 | 2 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 33 | 3 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 58 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 43 | 3 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 28 | 0 | 0 | 3 | 1 |
59 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 22 | 0 | 0 | 12 | 0 |