78 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23 | 0 | 3 | 2 | 0 |
76 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23 | 1 | 6 | 2 | 0 |
75 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 3 | 0 | 0 |
74 | De Propere Voeten | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 0 | 13 | 2 | 0 |
73 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia | 33 | 1 | 6 | 0 | 0 |
72 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 1 | 0 | 0 |
71 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 30 | 0 | 3 | 4 | 0 |
70 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 40 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 0 | 5 | 0 | 0 |
68 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 36 | 0 | 5 | 1 | 0 |
67 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 34 | 0 | 7 | 4 | 0 |
66 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 34 | 0 | 5 | 6 | 0 |
65 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 31 | 0 | 1 | 5 | 0 |
64 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 33 | 0 | 3 | 9 | 0 |
63 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 30 | 0 | 2 | 16 | 0 |
62 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 31 | 0 | 1 | 10 | 0 |
61 | AC Imanta | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 14 | 0 | 0 | 8 | 0 |
61 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |