80 | Sokodé City FC | Giải vô địch quốc gia Togo | 14 | 25 | 0 | 0 | 0 |
79 | Sokodé City FC | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 45 | 1 | 1 | 0 |
78 | Sokodé City FC | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 29 | 51 | 1 | 0 | 0 |
77 | Kumasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 18 | 1 | 0 | 0 |
76 | Kumasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 14 | 0 | 1 | 0 |
75 | Kumasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 17 | 1 | 0 | 0 |
74 | Kumasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 23 | 2 | 0 | 0 |
73 | Kumasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 14 | 0 | 0 | 0 |
72 | Kumasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 26 | 2 | 0 | 0 |
71 | Kumasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 28 | 22 | 0 | 0 | 0 |
70 | Kumasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 27 | 21 | 1 | 1 | 0 |
69 | Kumasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 28 | 20 | 1 | 0 | 0 |
68 | Kumasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 24 | 23 | 0 | 0 | 0 |
67 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 12 | 14 | 0 | 0 | 0 |
66 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 28 | 14 | 0 | 0 | 0 |
65 | Aglianese | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 37 | 25 | 0 | 0 | 0 |
65 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
64 | Hong Kong #13 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 36 | 54 | 1 | 2 | 0 |
63 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 48 | 14 | 0 | 1 | 0 |
63 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |