83 | FC Sevlievo | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
83 | Steaua 86 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 14 | 2 | 9 | 1 | 0 |
82 | Steaua 86 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 |
82 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28 | 1 | 8 | 0 | 0 |
81 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 1 | 14 | 1 | 0 |
80 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 4 | 24 | 1 | 0 |
79 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30 | 8 | 24 | 3 | 0 |
78 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30 | 10 | 24 | 2 | 0 |
77 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 11 | 27 | 1 | 0 |
76 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22 | 3 | 17 | 1 | 0 |
75 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 7 | 33 | 3 | 0 |
74 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 24 | 18 | 50 | 1 | 0 |
73 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 21 | 55 | 0 | 0 |
72 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 27 | 7 | 50 | 3 | 0 |
71 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 27 | 24 | 48 | 3 | 0 |
70 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 23 | 17 | 26 | 4 | 0 |
69 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 20 | 31 | 4 | 1 |
68 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 16 | 44 | 5 | 0 |
67 | FC Nigersaurus | Giải vô địch quốc gia Niger | 29 | 17 | 46 | 2 | 0 |
67 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 47 | 4 | 44 | 5 | 0 |
65 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 42 | 9 | 25 | 9 | 0 |
65 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 49 | 8 | 34 | 16 | 0 |
64 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Songo | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 52 | 7 | 14 | 8 | 0 |
62 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 0 | 1 | 1 | 0 |
61 | FC Khorixas | Giải vô địch quốc gia Namibia | 30 | 12 | 34 | 7 | 0 |
61 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |