83 | Red Lions fc | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | Red Lions fc | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 35 | 0 | 1 | 3 | 0 |
81 | Red Lions fc | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | Red Lions fc | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Red Lions fc | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Red Lions fc | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Red Lions fc | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Red Lions fc | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 31 | 5 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 33 | 2 | 1 | 0 | 0 |
73 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 22 | 1 | 1 | 0 | 0 |
72 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 22 | 3 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 26 | 5 | 0 | 3 | 0 |
68 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
65 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
64 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
63 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 11 | 0 | 0 | 0 | 1 |
59 | FC Brikama | Giải vô địch quốc gia Somalia | 15 | 1 | 0 | 2 | 1 |