80 | FC Ngatangiia #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Ngatangiia #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Ngatangiia #7 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 29 | 0 | 0 | 8 | 0 |
75 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 32 | 2 | 1 | 3 | 0 |
74 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 40 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 32 | 0 | 0 | 7 | 0 |
72 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 36 | 2 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
70 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 34 | 1 | 0 | 5 | 1 |
69 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 34 | 7 | 3 | 2 | 0 |
68 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
65 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 50 | 0 | 0 | 14 | 0 |
64 | FC Kuldigas AutoZaZ | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
64 | milan U13 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 22 | 2 | 0 | 4 | 1 |
63 | milan U13 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
62 | milan U13 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
61 | milan U13 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
60 | milan U13 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |
59 | milan U13 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |