78 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 22 | 12 | 14 | 9 | 1 |
77 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 35 | 21 | 34 | 6 | 0 |
76 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 33 | 23 | 28 | 6 | 0 |
75 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 31 | 14 | 7 | 12 | 0 |
74 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 33 | 33 | 27 | 11 | 1 |
73 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 34 | 28 | 34 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 8 | 0 |
72 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 32 | 27 | 14 | 12 | 0 |
71 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 33 | 28 | 24 | 9 | 0 |
70 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 31 | 17 | 17 | 9 | 1 |
69 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 34 | 21 | 29 | 7 | 0 |
68 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 31 | 17 | 22 | 8 | 1 |
67 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 24 | 9 | 9 | 8 | 0 |
66 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 52 | 16 | 13 | 4 | 0 |
65 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 53 | 19 | 18 | 6 | 0 |
64 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 52 | 17 | 18 | 8 | 0 |
63 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 44 | 11 | 12 | 5 | 0 |
62 | Wau City Brothers | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 33 | 35 | 39 | 5 | 0 |
61 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |