thứ ba tháng 9 10 - 10:20 | Maccabi Jaffa | 8-2 | 3 | Giải vô địch quốc gia Israel | LB | | |
thứ hai tháng 9 9 - 01:24 | FC Ramat Gan | 1-3 | 3 | Giải vô địch quốc gia Israel | DCB | | |
chủ nhật tháng 9 8 - 10:38 | Hapoel Tel Aviv | 1-7 | 0 | Giải vô địch quốc gia Israel | DCB | | |
thứ tư tháng 9 4 - 15:27 | ANEXY | 3-1 | 0 | Cúp quốc gia | CB | | |
thứ ba tháng 9 3 - 10:46 | maccabi kefar tavor | 5-2 | 3 | Giải vô địch quốc gia Israel | DCB | | |
chủ nhật tháng 9 1 - 20:29 | יוני | 2-2 | 1 | Giải vô địch quốc gia Israel | DCB | | |
thứ bảy tháng 8 31 - 10:18 | FC Haifa | 7-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Israel | DCB | | |
thứ sáu tháng 8 30 - 16:15 | FC Ashdod #5 | 0-3 | 3 | Giải vô địch quốc gia Israel | LB | | |
thứ năm tháng 8 29 - 10:37 | FC Ashqelon #7 | 6-1 | 3 | Giải vô địch quốc gia Israel | LB | | |
thứ ba tháng 8 27 - 12:17 | FC Ramat Gan | 1-0 | 3 | Cúp quốc gia | LB | | |
thứ ba tháng 8 27 - 10:22 | Tel Aviv FC | 0-7 | 0 | Giải vô địch quốc gia Israel | CB | | |
thứ hai tháng 8 26 - 14:45 | Maccabi Jaffa | 1-6 | 3 | Giải vô địch quốc gia Israel | DCB | | |
thứ bảy tháng 8 24 - 10:47 | FC Ramat Gan | 5-2 | 3 | Giải vô địch quốc gia Israel | DCB | | |
thứ sáu tháng 8 23 - 17:36 | Hapoel Tel Aviv | 5-0 | 0 | Giải vô địch quốc gia Israel | DCB | | |
thứ tư tháng 8 21 - 10:39 | FC Ramat Gan | 5-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Israel | DCB | | |
thứ ba tháng 8 20 - 10:24 | FC Ashdod #5 | 5-1 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ hai tháng 8 19 - 17:33 | FC Herzliyya | 1-11 | 3 | Giao hữu | LB | | |
chủ nhật tháng 8 18 - 10:25 | FC Ramat Gan | 6-1 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ bảy tháng 8 17 - 17:33 | FC Jerusalem #5 | 3-11 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ sáu tháng 8 16 - 10:44 | FC Ramat Gan #5 | 4-0 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ năm tháng 8 15 - 17:24 | FC Ramat Gan | 2-4 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ tư tháng 8 14 - 10:24 | יוני | 3-4 | 0 | Giao hữu | LB | | |