80 | FC Pezinok | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Pezinok | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
77 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
76 | FC Reggio Emilia | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC Reggio Emilia | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Reggio Emilia | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Reggio Emilia | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Reggio Emilia | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 31 | 2 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Reggio Emilia | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Reggio Emilia | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Reggio Emilia | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
68 | FC Reggio Emilia | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Reggio Emilia | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
65 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | De Taaie Tijgers | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
63 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 |
60 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |