78 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 11 | 0 | 2 | 0 | 0 |
77 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 0 | 5 | 0 | 0 |
76 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 2 | 5 | 1 | 0 |
75 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 2 | 14 | 0 | 0 |
74 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 4 | 17 | 2 | 0 |
73 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 3 | 3 | 2 | 0 |
72 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 0 | 7 | 0 | 0 |
71 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27 | 0 | 4 | 1 | 0 |
70 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19 | 0 | 4 | 0 | 0 |
69 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18 | 0 | 3 | 1 | 0 |
68 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 32 | 1 | 12 | 11 | 0 |
67 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 2 | 1 | 0 |
66 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
65 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31 | 0 | 0 | 7 | 0 |
63 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
61 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
59 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |