82 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 29 | 21 | 0 | 0 |
81 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 26 | 0 | 0 |
80 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 28 | 0 | 0 |
79 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 18 | 14 | 0 | 0 |
78 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 20 | 14 | 0 | 0 |
77 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 21 | 15 | 0 | 0 |
76 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 24 | 19 | 0 | 0 |
75 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 20 | 15 | 0 | 0 |
74 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 18 | 13 | 0 | 0 |
73 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 21 | 16 | 0 | 0 |
72 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 18 | 14 | 0 | 0 |
71 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 20 | 14 | 0 | 0 |
70 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 17 | 15 | 0 | 0 |
69 | Katwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 36 | 25 | 0 | 0 |
67 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 34 | 0 | 0 | 0 |
66 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 32 | 0 | 1 | 0 |
65 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 32 | 0 | 0 | 0 |
64 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 29 | 0 | 0 | 0 |
63 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 32 | 0 | 0 | 0 |
62 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 24 | 0 | 0 | 0 |
61 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 24 | 0 | 0 | 0 |
60 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 31 | 1 | 1 | 0 |
59 | 39th Street Killers | Giải vô địch quốc gia Guyana | 12 | 0 | 0 | 0 |