80 | Rocky Boys | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 30 | 0 | 21 | 11 | 0 |
79 | Rocky Boys | Giải vô địch quốc gia Croatia | 34 | 0 | 7 | 5 | 0 |
78 | Rocky Boys | Giải vô địch quốc gia Croatia | 29 | 0 | 7 | 14 | 0 |
77 | NaLan Club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 34 | 0 | 19 | 12 | 0 |
76 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 27 | 8 | 36 | 7 | 1 |
75 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 34 | 4 | 41 | 15 | 0 |
74 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 32 | 3 | 40 | 21 | 0 |
73 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 33 | 5 | 62 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 7 | 1 |
72 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 6 | 49 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 9 | 0 |
71 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 36 | 3 | 45 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 8 | 0 |
70 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 4 | 51 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 6 | 0 |
69 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 6 | 43 | 8 | 0 |
68 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 36 | 1 | 29 | 9 | 0 |
67 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 32 | 4 | 28 | 13 | 1 |
66 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 17 | 2 | 12 | 2 | 0 |
65 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 19 | 1 | 16 | 1 | 0 |
64 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 23 | 0 | 17 | 4 | 0 |
63 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 22 | 1 | 11 | 4 | 0 |
62 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 22 | 1 | 7 | 1 | 0 |
61 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
60 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |