80 | Oxford United | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 6 | 1 | 0 |
79 | Oxford United | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 1 | 4 | 4 | 0 |
78 | Oxford United | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 9 | 4 | 0 |
77 | Oxford United | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 1 | 16 | 2 | 0 |
76 | Oxford United | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 3 | 3 | 0 |
75 | Oxford United | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 1 | 4 | 2 | 0 |
74 | Oxford United | Giải vô địch quốc gia Anh | 27 | 0 | 5 | 0 | 0 |
73 | Oxford United | Giải vô địch quốc gia Anh | 28 | 0 | 5 | 0 | 0 |
72 | Oxford United | Giải vô địch quốc gia Anh | 31 | 0 | 4 | 0 | 0 |
71 | Oxford United | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 0 | 5 | 0 | 0 |
70 | Oxford United | Giải vô địch quốc gia Anh | 28 | 0 | 3 | 1 | 0 |
69 | Oxford United | Giải vô địch quốc gia Anh | 26 | 0 | 3 | 0 | 0 |
68 | Oxford United | Giải vô địch quốc gia Anh | 25 | 1 | 3 | 0 | 0 |
67 | Oxford United | Giải vô địch quốc gia Anh | 17 | 0 | 1 | 0 | 0 |
66 | Oxford United | Giải vô địch quốc gia Anh | 58 | 0 | 4 | 10 | 0 |
65 | Oxford United | Giải vô địch quốc gia Anh | 41 | 0 | 3 | 2 | 0 |
64 | Oxford United | Giải vô địch quốc gia Anh | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Oxford United | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Oxford United | Giải vô địch quốc gia Anh | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Oxford United | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Oxford United | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Oxford United | Giải vô địch quốc gia Anh | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |