80 | Blue Flower | Giải vô địch quốc gia Pháp | 33 | 8 | 0 | 0 |
79 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 17 | 0 | 0 |
78 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 27 | 17 | 0 | 0 |
77 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 13 | 0 | 0 |
76 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 18 | 13 | 0 | 0 |
75 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 18 | 0 | 0 |
74 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 15 | 0 | 0 |
73 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 13 | 0 | 0 |
72 | FK Mazyliai | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 13 | 0 | 0 |
71 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Kooistee | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 6 | 0 | 0 |
69 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 5 | 0 | 0 |
68 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 19 | 0 | 0 | 0 |
67 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 0 | 0 | 0 |
66 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 24 | 0 | 0 | 0 |
65 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 22 | 0 | 0 | 0 |
64 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 25 | 0 | 0 | 0 |
63 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 25 | 0 | 0 | 0 |
62 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 28 | 0 | 0 | 0 |
61 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 23 | 0 | 0 | 0 |
60 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 26 | 0 | 0 | 0 |
59 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 7 | 0 | 0 |