78 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 24 | 5 | 0 | 0 | 0 |
77 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 35 | 15 | 0 | 2 | 0 |
76 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 37 | 16 | 0 | 0 | 0 |
75 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 38 | 35 | 2 | 0 | 0 |
74 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 38 | 45 | 1 | 2 | 0 |
73 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 38 | 42 | 0 | 0 | 0 |
72 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 38 | 34 | 0 | 0 | 0 |
71 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 37 | 24 | 1 | 1 | 0 |
70 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 38 | 33 | 0 | 0 | 0 |
69 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 38 | 35 | 1 | 2 | 0 |
68 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 32 | 14 | 0 | 1 | 0 |
67 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 37 | 3 | 0 | 0 | 0 |
66 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 42 | 3 | 0 | 0 | 0 |
65 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | CRUMOR | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 10 | 0 | 0 | 5 | 1 |