80 | Lambaré | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 28 | 0 | 7 | 7 | 2 |
79 | Lambaré | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 27 | 0 | 7 | 10 | 0 |
78 | Lambaré | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 31 | 1 | 14 | 7 | 0 |
77 | Lambaré | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 31 | 2 | 14 | 11 | 0 |
76 | Lambaré | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 29 | 1 | 14 | 9 | 0 |
75 | Lambaré | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 22 | 1 | 20 | 5 | 0 |
74 | Lambaré | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 35 | 3 | 44 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 0 |
73 | Lambaré | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 32 | 10 | 40 | 5 | 0 |
72 | Lambaré | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 29 | 6 | 32 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 2 |
71 | Lambaré | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 33 | 13 | 46 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 8 | 0 |
70 | Lambaré | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 27 | 8 | 39 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 0 |
69 | Lambaré | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 31 | 16 | 39 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 3 | 0 |
68 | Lambaré | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 30 | 12 | 33 | 10 | 0 |
67 | Lambaré | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 31 | 12 | 36 | 7 | 0 |
66 | Lambaré | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 47 | 13 | 31 | 5 | 0 |
65 | FC T'aichung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
63 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
63 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | FC Yylanly | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
61 | suibianda | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
60 | suibianda | Giải vô địch quốc gia Suriname | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |