80 | FC Bridgetown #18 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Bridgetown #18 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 37 | 0 | 0 | 0 | 1 |
78 | FC Bridgetown #18 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Bridgetown #18 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Bridgetown #18 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Bridgetown #18 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Bridgetown #18 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Bridgetown #18 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 35 | 0 | 1 | 0 | 0 |
72 | FC Bridgetown #18 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Bridgetown #18 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Bridgetown #18 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | FC Bridgetown #18 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Bridgetown #18 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Bridgetown #18 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Bridgetown #18 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 36 | 4 | 0 | 1 | 0 |
65 | FC Bridgetown #18 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
61 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
60 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 23 | 0 | 0 | 2 | 1 |
59 | Oranjestad #28 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 10 | 0 | 0 | 3 | 0 |