80 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh | 33 | 1 | 0 | 6 | 0 |
79 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh | 35 | 0 | 0 | 7 | 0 |
78 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | melody | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
68 | Corcaigh AODV | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Amoy FC | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Amoy FC | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Amoy FC | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Cècèrlèg #3 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Amoy FC | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Amoy FC | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Amoy FC | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | Amoy FC | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
59 | Amoy FC | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |