80 | G A S | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 35 | 1 | 0 |
79 | G A S | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 3 | 0 |
78 | G A S | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 19 | 2 | 0 |
78 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 15 | 0 | 0 |
77 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 1 | 0 |
76 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 3 | 0 |
75 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 3 | 0 |
74 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 0 | 0 |
73 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 1 | 0 |
72 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 1 | 0 |
71 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 0 | 0 |
70 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 35 | 1 | 0 |
69 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 25 | 2 | 0 |
68 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 1 | 0 |
67 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 22 | 0 | 0 |
66 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 23 | 0 | 0 |
65 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 24 | 0 | 0 |
64 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 24 | 0 | 0 |
63 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 0 |
62 | SC Schaarbeek #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 31 | 1 | 0 |
61 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 2 | 0 |
60 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 0 |
59 | Le Feu Occulte | Giải vô địch quốc gia Pháp | 19 | 1 | 0 |