77 | FC Micoud | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Micoud | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 29 | 2 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 35 | 0 | 0 | 1 | 1 |
72 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 24 | 2 | 0 | 4 | 0 |
70 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 36 | 3 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 31 | 2 | 0 | 2 | 0 |
68 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 24 | 3 | 0 | 2 | 0 |
67 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 38 | 2 | 0 | 0 | 0 |
65 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
62 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
59 | FC Nassau #13 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |