80 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 24 | 0 | 5 | 2 | 0 |
79 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 22 | 0 | 2 | 4 | 0 |
78 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 6 | 5 | 0 |
77 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 1 | 5 | 3 | 0 |
76 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 23 | 0 | 1 | 4 | 0 |
75 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 24 | 1 | 3 | 3 | 0 |
74 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 26 | 0 | 3 | 8 | 0 |
73 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 27 | 0 | 6 | 4 | 0 |
72 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 28 | 0 | 6 | 8 | 0 |
71 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 0 | 6 | 7 | 0 |
70 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 27 | 1 | 9 | 9 | 0 |
69 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 2 | 9 | 0 |
68 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 3 | 9 | 0 |
67 | Szn Raposon | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.1] | 35 | 13 | 11 | 8 | 0 |
66 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 27 | 0 | 0 | 2 | 1 |
63 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 32 | 0 | 1 | 1 | 0 |
62 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
60 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |